Quản lý khách hàng
API quản lý khách hàng.
Thêm khách hàng
API thêm khách hàng
POST[URL]/api/crm/customer/create
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
customer_no
|
String
|
Mã khách hàng
|
Bắt buộc
|
customer_name
|
String
|
Tên khách hàng
|
Bắt buộc
|
customer_phones
|
List
|
Danh sách số điện thoại
|
Bắt buộc
|
customer_address
|
String
|
Địa chỉ khách hàng
|
|
customer_email
|
String
|
Email khách hàng
|
|
customer_status_code
|
String
|
Mã trạng thái
|
Bắt buộc
|
customer_type_code
|
String
|
Mã loại
|
Bắt buộc
|
customer_group_name
|
String
|
Tên nhóm
|
Bắt buộc
|
fileds
|
List
|
Mã khách hàng
|
|
field_key
|
String
|
Mã trường thông tin khác
|
|
field_value
|
String
|
Giá trị thông tin khác
|
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"customer_name": "VPMEDIA",
"customer_no": " VPMEDIA01",
"customer_address": "163 Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội",
"customer_email": "canh.dsa",
"customer_phones": ["0365296xxx", "0965713xxx"],
"customer_status_code": "MA_TRANG_THAI_KHACH_HANG",
"customer_type_code": "MA_LOAI_KHACH_HANG",
"customer_group_name": "Ten_nhom_khach_hang",
"fileds": [
{
"field_key": "THONG_TIN_KHAC",
"field_value": "giá trị của thông tin khác"
}
]
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KHACH"
}
Sửa khách hàng
API sửa thông tin khách hàng
POST[URL]/api/crm/customer/update
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
customer_no
|
String
|
Mã khách hàng
|
Bắt buộc
|
customer_name
|
String
|
Tên khách hàng
|
Bắt buộc
|
customer_phones
|
List
|
Danh sách số điện thoại
|
Bắt buộc
|
customer_address
|
String
|
Địa chỉ khách hàng
|
|
customer_email
|
String
|
Email khách hàng
|
|
customer_status_code
|
String
|
Mã trạng thái
|
Bắt buộc
|
customer_type_code
|
String
|
Mã loại
|
Bắt buộc
|
customer_group_name
|
String
|
Tên nhóm
|
Bắt buộc
|
fileds
|
List
|
Mã khách hàng
|
|
field_key
|
String
|
Mã trường thông tin khác
|
|
field_value
|
String
|
Giá trị thông tin khác
|
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"customer_name": "VPMEDIA",
"customer_no": " VPMEDIA01",
"customer_address": "163 Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội",
"customer_email": "canh.dsa",
"customer_phones": ["0365296xxx", "0965713xxx"],
"customer_status_code": "MA_TRANG_THAI_KHACH_HANG",
"customer_type_code": "MA_LOAI_KHACH_HANG",
"customer_group_name": "Ten_nhom_khach_hang",
"fileds": [
{
"field_key": "THONG_TIN_KHAC",
"field_value": "giá trị của thông tin khác"
}
]
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KHACH"
}
Xóa khách hàng
API xoá khách hàng
POST[URL]/api/crm/customer/delete
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
customer_no
|
String
|
Mã khách hàng
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"customer_name": "VPMEDIA",
"customer_no": " VPMEDIA01"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
Bool
|
true
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KHACH"
}
Sửa mã khách hàng
API sửa mã khách hàng
POST[URL]/api/crm/customer/updateNO
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
customer_no_old
|
String
|
Mã khách hàng cũ
|
Bắt buộc
|
customer_no_new
|
String
|
Tên khách hàng mới
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"customer_no_old": "MA_KHACH_OLD",
"customer_no_new": "MA_KHACH_NEW"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KHACH"
}
Thêm trạng thái khách hàng
API thêm trạng thái khách hàng
POST[URL]/api/crm/status/create
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
stattus_no
|
String
|
Mã trạng thái khách hàng
|
Bắt buộc
|
status_name
|
String
|
Tên trạng thái khách hàng
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"status_name": "TEN_TRANG_THAI",
"status_no": "MA_TRANG_THAI"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã trạng thái khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KHACH"
}
Sửa trạng thái khách hàng
API sửa trạng thái khách hàng
POST[URL]/api/crm/status/update
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
stattus_no
|
String
|
Mã trạng thái khách hàng
|
Bắt buộc
|
status_name
|
String
|
Tên trạng thái khách hàng
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"status_name": "TEN_TRANG_THAI",
"status_no": "MA_TRANG_THAI"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã trạng thái khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KHACH"
}
Sửa mã trạng thái khách hàng
API sửa mã trạng thái khách hàng
POST[URL]/api/crm/status/updateNo
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
status_no_old
|
String
|
Mã trạng thái khách hàng cũ
|
Bắt buộc
|
status_no_new
|
String
|
Tên trạng thái khách hàng mới
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"status_no_old": "MA_TRANG_THAI_OLD",
"status_no_new": "MA_TRANG_THAI_NEW"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã trạng thái khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KHACH"
}
Xóa trạng thái khách hàng
API xóa trạng thái khách hàng
POST[URL]/api/crm/status/delete
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
status_no
|
String
|
Mã trạng thái
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"status_no": "MA_TRANG_THAI"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
Bool
|
true
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": true
}
Thêm kiểu khách hàng
API thêm kiểu khách hàng
POST[URL]/api/crm/type/create
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
type_no
|
String
|
Mã kiểu khách hàng
|
Bắt buộc
|
type_name
|
String
|
Tên kiểu khách hàng
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"type_name": "TEN_KIEU",
"type_no": "MA_KIEU"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã kiểu khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KIEU"
}
Sửa kiểu khách hàng
API sửa kiểu khách hàng
POST[URL]/api/crm/type/update
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
type_no
|
String
|
Mã khách hàng
|
Bắt buộc
|
type_name
|
String
|
Tên khách hàng
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"type_name": "TEN_KIEU",
"type_no": "MA_KIEU"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã kiểu
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KIEU"
}
Sửa mã kiểu khách hàng
API sửa mã kiểu khách hàng
POST[URL]/api/crm/type/updateNo
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
type_no_old
|
String
|
Mã kiểu khách hàng cũ
|
Bắt buộc
|
type_no_new
|
String
|
Tên kiểu khách hàng mới
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"type_no_old": "MA_KIEU_OLD",
"type_no_new": "MA_KIEU_NEW"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã kiểu
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_KIEU"
}
Xóa kiểu khách hàng
API xóa kiểu khách hàng
POST[URL]/api/crm/type/delete
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
type_no
|
String
|
Mã kiểu khách hàng
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"status_no": "MA_KIEU"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
Bool
|
true
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": true
}
Thêm nhóm khách hàng
API thêm nhóm khách hàng
POST[URL]/api/crm/group/create
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
group_no
|
String
|
Mã nhóm khách hàng
|
Bắt buộc
|
group_name
|
String
|
Tên nhóm
|
Bắt buộc
|
group_description
|
String
|
Mô tả
|
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152XXX",
"group_no": "MA_NHOM",
"group_name": "TEN_NHOM",
"group_description": ""
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã nhóm khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_NHOM"
}
Sửa nhóm khách hàng
API sửa nhóm khách hàng
POST[URL]/api/crm/group/update
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
group_no
|
String
|
Mã nhóm khách hàng
|
Bắt buộc
|
group_name
|
String
|
Tên nhóm
|
Bắt buộc
|
group_description
|
String
|
Mô tả
|
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152XXX",
"group_no": "MA_NHOM",
"group_name": "TEN_NHOM",
"group_description": ""
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã nhóm khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_NHOM"
}
Sửa mã nhóm khách hàng
API sửa mã nhóm khách hàng
POST[URL]/api/crm/group/updateNo
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
customer_no_old
|
String
|
Mã nhóm khách hàng cũ
|
Bắt buộc
|
customer_name_new
|
String
|
Tên nhóm khách hàng mới
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152XXX",
"group_no_old": "MA_NHOM_KHACH_HANG_OLD",
"group_no_new": "MA_NHOM_KHACH_HANG_NEW"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã nhóm khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_NHOM"
}
Xóa nhóm khách hàng
API xóa nhóm khách hàng
POST[URL]/api/crm/group/delete
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
group_no
|
String
|
Mã nhóm khách hàng
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"status_no": "MA_NHOM_KHACH_HANG"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
Bool
|
true
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": true
}
Thêm trường thông tin khách hàng
API thêm trường thông tin khách hàng
POST[URL]/api/crm/field/create
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
field_no
|
String
|
Mã trường thông tin
|
Bắt buộc
|
field_name
|
String
|
Tên trường thông tin
|
Bắt buộc
|
field_type
|
List
|
Kiểu trường thông tin
|
Bắt buộc
|
field_description
|
String
|
Mô tả
|
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152XXX",
"field_name": "TEN_THONG_TIN_KHACH_HANG",
"field_no": "MA_THONG_TIN_KHACH_HANG",
"field_type": "KIEU_THONG_TIN_KHACH_HANG",
"field_description": ""
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã trường thông tin khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_THONG_TIN_KHACH_HANG"
}
Sửa trường thông tin khách hàng
API sửa trường thông tin khách hàng
POST[URL]/api/crm/field/update
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
field_no
|
String
|
Mã trường thông tin
|
Bắt buộc
|
field_name
|
String
|
Tên trường thông tin
|
Bắt buộc
|
field_type
|
List
|
Kiểu trường thông tin
|
Bắt buộc
|
field_description
|
String
|
Mô tả
|
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152XXX",
"field_name": "TEN_THONG_TIN_KHACH_HANG",
"field_no": "MA_THONG_TIN_KHACH_HANG",
"field_type": "KIEU_THONG_TIN_KHACH_HANG",
"field_description": ""
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã trường thông tin khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_THONG_TIN_KHACH_HANG"
}
Sửa mã trường thông tin khách hàng
API sửa mã trường thông tin khách hàng
POST[URL]/api/crm/field/updateNo
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
field_no_old
|
String
|
Mã trường thông tin cũ
|
Bắt buộc
|
field_no_new
|
String
|
Mã trường thông tin mới
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152XXX",
"field_name": "TEN_THONG_TIN_KHACH_HANG",
"field_no_old": "MA_THONG_TIN_KHACH_HANG_OLD",
"field_no_new": "MA_THONG_TIN_KHACH_HANG_NEW"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
String
|
Mã thông tin khách hàng
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": "MA_THONG_TIN_KHACH_HANG"
}
Xóa trường thông tin khách hàng
API xóa trường thông tin khách hàng
POST[URL]/api/crm/field/delete
Parameters
Authorization
|
Access token: Bearer
|
Body
vbot_id
|
String
|
VBotID khách hàng
|
Bắt buộc
|
project_code
|
String
|
Mã nhóm
|
Bắt buộc
|
field_no
|
String
|
Mã trường thông tin
|
Bắt buộc
|
{
"vbot_id": "45681xxx",
"project_code": "PR20210223152xxx",
"field_no": "MA_TRUONG_THONG_TIN"
}
Response
status
|
String
|
Mã trạng thái, 1: Thành công, 0: Thất bại
|
data
|
Bool
|
true
|
message
|
String
|
Thông tin lỗi
|
error
|
Int
|
Mã lỗi
|
{
"status": 1,
"error": 0,
"message": "success",
"data": true
}